勃固 bó gù

Từ hán việt: 【bột cố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "勃固" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bột cố). Ý nghĩa là: Thành phố Pegu ở miền nam Myanmar (Miến Điện).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 勃固 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố Pegu ở miền nam Myanmar (Miến Điện)

Pegu city in south Myanmar (Burma)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃固

  • - 凯夫 kǎifū 拉尔 lāěr dōu 牢固 láogù

    - Nó mạnh hơn kevlar.

  • - 大堤 dàdī yào 加高 jiāgāo 加宽 jiākuān 加固 jiāgù

    - đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.

  • - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • - 固辞 gùcí

    - Tôi khăng khăng từ chối anh ta.

  • - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm đầy rẫy

  • - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm sôi sục

  • - 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 百鸟 bǎiniǎo 齐鸣 qímíng 地上 dìshàng 一片 yīpiàn 蓬勃 péngbó de 生意 shēngyì

    - Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.

  • - 英气勃勃 yīngqìbóbó

    - tràn đầy khí khái anh hùng.

  • - 这个 zhègè 架子 jiàzi hěn 牢固 láogù

    - Cái giá này rất vững chắc.

  • - 固定 gùdìng 财产 cáichǎn 清册 qīngcè

    - sổ ghi chép tài sản cố định.

  • - 告诉 gàosù 贝利 bèilì yǒu 勃起 bóqǐ 功能障碍 gōngnéngzhàngài

    - Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.

  • - 堵墙 dǔqiáng tǐng 犀固 xīgù

    - Bức tường đó khá kiên cố.

  • - 顽固 wángù 守旧 shǒujiù

    - ngoan cố thủ cựu.

  • - 固守 gùshǒu 阵地 zhèndì

    - cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa

  • - 负险 fùxiǎn 固守 gùshǒu

    - Dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ.

  • - 固守成法 gùshǒuchéngfǎ

    - khư khư giữ lấy biện pháp cũ

  • - 据险固守 jùxiǎngùshǒu

    - dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ

  • - 固定 gùdìng 家具 jiājù 花费 huāfèi le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.

  • - 这座 zhèzuò 楼房 lóufáng kàn 外面 wàimiàn hěn 坚固 jiāngù

    - Chung cư này nhìn bên ngoài rất kiên cố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 勃固

Hình ảnh minh họa cho từ 勃固

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勃固 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao