Đọc nhanh: 势门 (thế môn). Ý nghĩa là: thế gia.
Ý nghĩa của 势门 khi là Danh từ
✪ thế gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 门 梃
- khung cửa
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 豪门 势力
- thế lực bọn quyền thế
- 洪水 经过 闸门 , 流势 稳定
- nước lũ chảy qua khỏi cửa đập nước, dòng chảy ổn định hơn.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 势门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 势门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
门›