Đọc nhanh: 势要 (thế yếu). Ý nghĩa là: nhân vật có ảnh hưởng, người quyền lực.
Ý nghĩa của 势要 khi là Danh từ
✪ nhân vật có ảnh hưởng
influential figure
✪ người quyền lực
powerful person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势要
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 他 做手势 , 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.
- 形势 险要
- địa thế hiểm yếu
- 地势 险要
- địa thế hiểm yếu
- 但 有些 人要 他们 摆 出 姿势
- Đôi khi bạn có được một người muốn họ vào tư thế.
- 你 不要 狗仗人势 逼人太甚 !
- Bạn đừng có chó cậy gần nhà, bức người quá đáng!
- 我们 应该 老老实实 地 办事 , 不要 靠 装腔作势 来 吓人
- chúng ta nên làm việc trung thực, không nên làm ra vẻ để doạ nạt người khác.
- 这里 地势 险要 , 充满 危险
- Địa thế ở đây hiểm yếu, đầy ắp nguy hiểm.
- 看不到 群众 的 力量 , 势必 要犯 错误
- không thấy được sức mạnh của quần chúng, tất phải phạm sai lầm.
- 我们 需要 扭转局势
- Chúng ta cần xoay chuyển tình hình.
- 我们 要 反抗 一切 黑暗 势力
- Chúng ta phải chống lại mọi thế lực đen tối.
- 商人 需要 了解 市场趋势
- Thương nhân cần hiểu xu hướng thị trường.
- 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
- 适应 形势 发展 的 需要
- Thích ứng với nhu cầu phát triển tình hình.
- 我们 需要 换个 姿势
- Chúng ta cần thay đổi tư thế.
- 只 需要 形势 所迫 , 们 可以 成为 别的 什么 人
- Chỉ cần hoàn cảnh ép buộc, họ có thể trở thành một người khác.
- 我们 要 适应 市场 的 势
- Chúng ta cần thích ứng với xu hướng thị trường.
- 我们 需要 强势 的 支持
- Chúng tôi cần sự hỗ trợ hùng mạnh.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 势要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 势要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
要›