Đọc nhanh: 劳军 (lao quân). Ý nghĩa là: uỷ lạo quân đội.
Ý nghĩa của 劳军 khi là Danh từ
✪ uỷ lạo quân đội
慰劳军队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳军
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 勤劳致富
- cần cù làm giàu
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 妈妈 总是 徕 劳 我
- Mẹ luôn an ủi tôi.
- 施特劳斯 还 在 吗
- Strauss vẫn ở đó chứ?
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 慰劳 解放军
- thăm hỏi quân giải phóng
- 他们 是 劳动 后备军
- Họ là quân dự bị lao động.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劳军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劳军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
劳›