Đọc nhanh: 动轮 (động luân). Ý nghĩa là: bánh xe dẫn động; bánh xe truyền động.
Ý nghĩa của 动轮 khi là Danh từ
✪ bánh xe dẫn động; bánh xe truyền động
机车或其他机械上跟动力直接相连的轮子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动轮
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 别 动不动 就 耍 痞 呀
- Đừng có lúc nào cũng quậy.
- 动 刀兵
- động binh đao
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
轮›