jué

Từ hán việt: 【quyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyết). Ý nghĩa là: 〗 (jījué), dao khắc (loại dao cong), bản khắc; sách in khắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

见〖剞厥〗 (jījué)

dao khắc (loại dao cong)

雕刻用的弯刀

bản khắc; sách in khắc

雕版;刻书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 劂

Hình ảnh minh họa cho từ 劂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:đao 刀 (+12 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOLN (一人中弓)
    • Bảng mã:U+5282
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp