Hán tự: 劂
Đọc nhanh: 劂 (quyết). Ý nghĩa là: 见〖剞厥〗 (jījué), dao khắc (loại dao cong), bản khắc; sách in khắc.
Ý nghĩa của 劂 khi là Danh từ
✪ 见〖剞厥〗 (jījué)
✪ dao khắc (loại dao cong)
雕刻用的弯刀
✪ bản khắc; sách in khắc
雕版;刻书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劂
Hình ảnh minh họa cho từ 劂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劂›