Đọc nhanh: 副轴 (phó trục). Ý nghĩa là: trục phụ.
Ý nghĩa của 副轴 khi là Danh từ
✪ trục phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副轴
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 名不副实
- Không xứng đáng; danh không xứng với thực
- 名副其实
- Danh đúng với thực; đúng với tên gọi; đáng mặt; chân chính.
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 农林牧副 漁
- các nghề nông, lâm, chăn nuôi, nghề phụ và nghề đánh cá.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 国家 副 主席
- Phó chủ tịch nước.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 我以 副业 养 农业
- Tôi hỗ trợ nông nghiệp bằng nghề phụ.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 全副武装
- vũ trang đầy đủ.
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 副班长
- Lớp phó.
- 他成 了 她 的 高级顾问 你 要说 是 她 的 副手 也 未尝不可
- Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
轴›