Đọc nhanh: 副热带 (phó nhiệt đới). Ý nghĩa là: á nhiệt đới.
Ý nghĩa của 副热带 khi là Danh từ
✪ á nhiệt đới
亚热带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副热带
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 那个 林务员 已经 勘测 了 那些 热带雨林
- Người quản lý rừng đã tiến hành khảo sát rừng nhiệt đới đó.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 象 生活 在 热带
- Con voi sống ở vùng nhiệt đới.
- 她 有 一副 热心肠
- Cô ấy có một tấm lòng nhiệt tình.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
- 热带雨林 的 气候 非常 湿润
- Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.
- 我 喜欢 吃 热带 的 水果
- Tôi thích ăn các loại trái cây nhiệt đới.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副热带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副热带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
带›
热›