Đọc nhanh: 副榜 (phó bảng). Ý nghĩa là: phó bảng.
Ý nghĩa của 副榜 khi là Danh từ
✪ phó bảng
科举考试中除正式录取外,另取若干名时所用的附加榜示,也叫"备榜"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副榜
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 名不副实
- Không xứng đáng; danh không xứng với thực
- 名副其实
- Danh đúng với thực; đúng với tên gọi; đáng mặt; chân chính.
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 农林牧副 漁
- các nghề nông, lâm, chăn nuôi, nghề phụ và nghề đánh cá.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 国家 副 主席
- Phó chủ tịch nước.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 出榜 安民
- bố cáo an dân; ra thông báo trấn an dân chúng.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 我以 副业 养 农业
- Tôi hỗ trợ nông nghiệp bằng nghề phụ.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 全副武装
- vũ trang đầy đủ.
- 互相标榜
- tâng bốc lẫn nhau
- 标榜 自由
- nêu chiêu bài tự do
- 副班长
- Lớp phó.
- 列为 榜首
- xếp đầu bảng; đứng đầu
- 他成 了 她 的 高级顾问 你 要说 是 她 的 副手 也 未尝不可
- Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副榜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副榜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
榜›