Đọc nhanh: 副总理 (phó tổng lí). Ý nghĩa là: phó thủ tướng, Phó thủ tướng.
Ý nghĩa của 副总理 khi là Danh từ
✪ phó thủ tướng
deputy prime minister; vice prime minister
✪ Phó thủ tướng
vice-premier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副总理
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 总理 被 总统 废黜 了
- Thủ tướng bị tổng thống phế truất.
- 总理 军务
- quản lý việc quân
- 总经理 , 您好
- Tổng giám đốc, chào ngài!
- 他 总是 矫 理由
- Anh ấy luôn mượn cớ.
- 他 总是 不 搭理 问题
- Anh ấy luôn không để ý đến vấn đề.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
- 总经理 向 他 颁发 奖章
- Tổng giám đốc trao tặng huy chương cho anh ấy.
- 服从 总经理 的 指示
- thực hiện theo sự hướng dẫn của tổng giám đốc.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 他 总理 内务 事务
- Anh ấy quản lý công việc nội vụ.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 这么 年轻人 就 当上 了 总经理
- Trẻ như vậy đã là tổng giám đốc
- 公司 晋升 他 为 副总裁
- Công ty đã thăng chức anh ấy lên phó tổng giám đốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副总理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副总理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
总›
理›