剑眉星眸 jiànméi xīng móu

Từ hán việt: 【kiếm mi tinh mâu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "剑眉星眸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiếm mi tinh mâu). Ý nghĩa là: mày kiếm tinh mâu (chỉ ngoại hình và phong cách đều chính trực).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 剑眉星眸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 剑眉星眸 khi là Thành ngữ

mày kiếm tinh mâu (chỉ ngoại hình và phong cách đều chính trực)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剑眉星眸

  • - 追星族 zhuīxīngzú

    - Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.

  • - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 耿耿星河 gěnggěngxīnghé

    - dải sao sáng

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 星星 xīngxing 散发 sànfà 晶芒 jīngmáng

    - Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - 星期六 xīngqīliù 休息 xiūxī a

    - Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?

  • - 愁眉不展 chóuméibùzhǎn

    - ủ ê; rầu rĩ

  • - zhè rén zhēn dǒng 眉眼高低 méiyǎngāodī 人家 rénjiā zhèng 发愁 fāchóu ne hái 开玩笑 kāiwánxiào

    - cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.

  • - kàn 愁眉不展 chóuméibùzhǎn de 样子 yàngzi 想必 xiǎngbì shì 遇到 yùdào 什么 shénme 烦心 fánxīn de shì le

    - Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.

  • - 书眉 shūméi shàng yǒu shū de 名字 míngzi

    - Trên mép sách có tên sách.

  • - 那位 nàwèi 流行歌曲 liúxínggēqǔ 歌星 gēxīng 周围 zhōuwéi 蜂拥 fēngyōng zhù 许多 xǔduō 歌迷 gēmí

    - Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.

  • - 画眉 huàméi shì 一种 yīzhǒng xiǎo 鸣禽 míngqín

    - Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.

  • - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 启明星 qǐmíngxīng

    - sao mai sáng long lanh.

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - 夜空 yèkōng zhōng de 星星 xīngxing 星罗棋布 xīngluóqíbù

    - Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 剑眉星眸

Hình ảnh minh họa cho từ 剑眉星眸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剑眉星眸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiếm
    • Nét bút:ノ丶一丶丶ノ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMLN (人一中弓)
    • Bảng mã:U+5251
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUIHQ (月山戈竹手)
    • Bảng mã:U+7738
    • Tần suất sử dụng:Trung bình