Đọc nhanh: 削波 (tước ba). Ý nghĩa là: clipping (xử lý tín hiệu).
Ý nghĩa của 削波 khi là Động từ
✪ clipping (xử lý tín hiệu)
clipping (signal processing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 削波
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 妈妈 给 我 削 梨
- Mẹ gọt lê cho tôi.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 她 是 个 活波 可爱 的 人
- Cô ấy là một người hoạt bát, đáng yêu.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 甬江 流经 宁波
- Sông Dũng Giang chảy qua Ninh Ba.
- 波澜壮阔
- dâng lên ồ ạt.
- 波塞冬 因为 她 的 虚荣 将 她 放逐 天际
- Nhưng Poseidon đã trục xuất nàng lên trời vì sự phù phiếm của nàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 削波
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 削波 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm削›
波›