Đọc nhanh: 刺网 (thứ võng). Ý nghĩa là: lưới rê.
Ý nghĩa của 刺网 khi là Danh từ
✪ lưới rê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺网
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 农村 孩子 最爱 的 刺泡儿
- Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刺网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刺网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刺›
网›