Đọc nhanh: 刺激物 (thứ kích vật). Ý nghĩa là: kích thích kinh tế.
Ý nghĩa của 刺激物 khi là Danh từ
✪ kích thích kinh tế
stimulus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺激物
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 这个 游戏 很 刺激
- Trò chơi này rất kích thích.
- 看 恐怖电影 是 一种 刺激
- Xem phim kinh dị là một sự kích thích.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 这种 物质 激励 了 植物 生长
- Chất này kích thích sự phát triển của thực vật.
- 刺激 生产力 的 发展
- Thúc đẩy phát triển sức sản xuất.
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
- 政府 的 投资 刺激 了 生产
- Sự đầu tư của chính phủ đã thúc đẩy sản xuất.
- 听说 蹦极 很 刺激
- Nghe nói nhảy dù rất phấn khích.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 新 政策 刺激 了 消费
- Chính sách mới đã thúc đẩy tiêu dùng.
- 他 的 故事 特别 刺激
- Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 小说 的 情节 紧张 又 刺激
- Tình tiết của tiểu thuyết căng thẳng và kịch tính.
- 赛车 是 一项 刺激 的 运动
- Đua xe là một môn thể thao đầy kích thích.
- 新 政策 刺激 了 经济 增长
- Chính sách mới đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- 车赛 的 现场 很 刺激
- Cuộc đua xe rất thú vị.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刺激物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刺激物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刺›
激›
物›