Hán tự: 刳
Đọc nhanh: 刳 (khô). Ý nghĩa là: mổ; moi; đục; đẽo; đào. Ví dụ : - 刳木为舟。 đẽo gỗ làm thuyền.
Ý nghĩa của 刳 khi là Động từ
✪ mổ; moi; đục; đẽo; đào
剖开; 挖空
- 刳 木为 舟
- đẽo gỗ làm thuyền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刳
- 刳 木为 舟
- đẽo gỗ làm thuyền.
Hình ảnh minh họa cho từ 刳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刳›