Đọc nhanh: 刮面石 (quát diện thạch). Ý nghĩa là: Đá cạo râu (chất làm se).
Ý nghĩa của 刮面石 khi là Danh từ
✪ Đá cạo râu (chất làm se)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮面石
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 地面 的 石头 很糙
- Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.
- 这 面墙 是 石头 的
- Bức tường này làm bằng đá.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 她 一 屁股 坐在 石头 上面
- Cô ấy ngồi lên đá.
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 我 的 车 和 前面 的 车 发生 刮 蹭
- Xe của tôi xảy ra va chạm với xe phía trước
- 你 蹴 在 石头 上面
- Bạn giẫm lên mặt đá.
- 那 石头 突在 外面
- Hòn đá nhô ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刮面石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮面石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
石›
面›