Đọc nhanh: 刮勺 (quát thược). Ý nghĩa là: dao gạt, cái cạp, bay.
Ý nghĩa của 刮勺 khi là Danh từ
✪ dao gạt
putty knife
✪ cái cạp
scraper
✪ bay
trowel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮勺
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 她 刮 了 他 一顿
- Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 他 有 马勺
- Anh ấy có cái muôi to.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 她 把 哺 放在 勺子 上
- Cô ấy cho cơm búng lên thìa.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 用饭 勺 盛饭
- Dùng thìa xới cơm để múc cơm.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 刮 了 一阵 大风
- Một cơn gió lớn thổi qua.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 刮脸刀
- dao cạo
- 他 每天 早上 都 要 刮 胡须
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刮勺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮勺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
勺›