刮勺 guā sháo

Từ hán việt: 【quát thược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "刮勺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quát thược). Ý nghĩa là: dao gạt, cái cạp, bay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 刮勺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 刮勺 khi là Danh từ

dao gạt

putty knife

cái cạp

scraper

bay

trowel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮勺

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - zhe 铁勺 tiěsháo

    - Tôi cầm cái thìa sắt.

  • - 刮削 guāxiāo 钱财 qiáncái

    - cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.

  • - guā le 一顿 yīdùn

    - Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.

  • - 老板 lǎobǎn guā le 一顿 yīdùn

    - Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - 这个 zhègè 船大 chuándà 即使 jíshǐ 刮点 guādiǎn fēng hěn 安稳 ānwěn

    - chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững

  • - ràng 连长 liánzhǎng 狠狠 hěnhěn guā le dùn 鼻子 bízi

    - nó bị đội trưởng mắng cho một trận.

  • - yǒu 马勺 mǎsháo

    - Anh ấy có cái muôi to.

  • - 突然 tūrán 狂风 kuángfēng 大起 dàqǐ 刮得 guādé 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.

  • - 放在 fàngzài 勺子 sháozi shàng

    - Cô ấy cho cơm búng lên thìa.

  • - 令人 lìngrén 刮目 guāmù

    - làm người khác thay đổi cách nhìn

  • - 用饭 yòngfàn sháo 盛饭 chéngfàn

    - Dùng thìa xới cơm để múc cơm.

  • - 三角 sānjiǎo 刮刀 guādāo

    - dao gọt ba cạnh.

  • - 外面 wàimiàn guā 大风 dàfēng

    - Bên ngoài đang có gió lớn.

  • - 西北风 xīběifēng zhèng 迎面 yíngmiàn ér guā zhe

    - gió tây bắc thổi thốc vào mặt

  • - guā le 一阵 yīzhèn 大风 dàfēng

    - Một cơn gió lớn thổi qua.

  • - 下午 xiàwǔ guā le 一阵风 yīzhènfēng

    - Chiều qua có một cơn gió.

  • - 刮脸刀 guāliǎndāo

    - dao cạo

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào guā 胡须 húxū

    - Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刮勺

Hình ảnh minh họa cho từ 刮勺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮勺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+1 nét)
    • Pinyin: Sháo , Zhuó
    • Âm hán việt: Chước , Thược
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình