Đọc nhanh: 别居 (biệt cư). Ý nghĩa là: biệt cư.
Ý nghĩa của 别居 khi là Danh từ
✪ biệt cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别居
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 妹妹 扎 的 辫子 特别 好看
- Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 邻居家 的 娃娃 特别 聪明
- Em bé nhà hàng xóm rất thông minh.
- 起程 前 他 到 邻居家 一 一道 别
- trước khi đi anh ấy đến từng nhà hàng xóm chào tạm biệt.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
居›