Đọc nhanh: 初版 (sơ bản). Ý nghĩa là: xuất bản lần đầu; bản in đầu tiên. Ví dụ : - 1956年初版。 xuất bản lần đầu vào năm 1956.
✪ xuất bản lần đầu; bản in đầu tiên
(书籍) 出第一版
- 1956 年 初版
- xuất bản lần đầu vào năm 1956.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初版
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 初战告捷
- giành thắng lợi trận đầu.
- 初战告捷
- chiến thắng ban đầu.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 和好如初
- hoà hiếu như ban đầu
- 复旧如初
- khôi phục lại như ban đầu
- 和好如初
- Hoà thuận như lúc đầu.
- 她 原初 不像 现在 这样 爱 说 爱 笑
- lúc trước cô ấy không thích cười thích nói như bây giờ.
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 初恋 的 恋爱 通常 很 难忘
- Mối tình đầu thường rất khó quên.
- 她 是 我 的 初恋
- Cô ấy là mối tình đầu của tôi.
- 1956 年 初版
- xuất bản lần đầu vào năm 1956.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
版›