Đọc nhanh: 初估 (sơ cổ). Ý nghĩa là: để ước tính sơ bộ.
Ý nghĩa của 初估 khi là Động từ
✪ để ước tính sơ bộ
to make a preliminary estimate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初估
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 初战告捷
- giành thắng lợi trận đầu.
- 初战告捷
- chiến thắng ban đầu.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 和好如初
- hoà hiếu như ban đầu
- 复旧如初
- khôi phục lại như ban đầu
- 和好如初
- Hoà thuận như lúc đầu.
- 她 原初 不像 现在 这样 爱 说 爱 笑
- lúc trước cô ấy không thích cười thích nói như bây giờ.
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 初恋 的 恋爱 通常 很 难忘
- Mối tình đầu thường rất khó quên.
- 她 是 我 的 初恋
- Cô ấy là mối tình đầu của tôi.
- 初恋 总是 最 难忘 的
- Mối tình đầu luôn là khó quên nhất.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 本世纪初
- Đầu thế kỷ này.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 起初 我 不 同意 他 这种 做法 , 后来 才 觉得 他 这样 做 是 有 道理 的
- Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初估
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初估 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm估›
初›