Đọc nhanh: 初二 (sơ nhị). Ý nghĩa là: Ngày 2 tháng 1 âm lịch, Mùng 2 Tết âm lịch, Năm thứ 2 trung học cơ sở.
Ý nghĩa của 初二 khi là Danh từ
✪ Ngày 2 tháng 1 âm lịch
2nd day of a lunar month
✪ Mùng 2 Tết âm lịch
2nd day of lunar New Year
✪ Năm thứ 2 trung học cơ sở
2nd year in junior middle school
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初二
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 初战告捷
- giành thắng lợi trận đầu.
- 初战告捷
- chiến thắng ban đầu.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 她 的 月子 是 二月 初
- ngày ở cữ của cô ấy vào đầu tháng hai.
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初二
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初二 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
初›