Đọc nhanh: 刘松龄 (lưu tùng linh). Ý nghĩa là: Ferdinand Augustin Hallerstein (1703-1774), nhà truyền giáo, nhà thiên văn học và toán học người Slovenia, đã trải qua 35 năm tại triều đình của Hoàng đế Càn Long.
Ý nghĩa của 刘松龄 khi là Danh từ
✪ Ferdinand Augustin Hallerstein (1703-1774), nhà truyền giáo, nhà thiên văn học và toán học người Slovenia, đã trải qua 35 năm tại triều đình của Hoàng đế Càn Long
Ferdinand Augustin Hallerstein (1703-1774), Slovenian Jesuit missionary, astronomer and mathematician, spent 35 years at Emperor Qianlong's court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘松龄
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 松萝
- cây tùng la.
- 鬅松
- tóc xoã.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 松子糖
- kẹo thông.
- 谡 谡 长松
- cây thông cao dựng đứng.
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 你 太累 了 , 该 松一松 了
- Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 我 和 小刘 同龄
- tôi và tiểu Lưu cùng tuổi.
- 晚霞 让 人 感到 放松
- Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刘松龄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刘松龄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刘›
松›
龄›