Đọc nhanh: 刈草坪刀 (ngải thảo bình đao). Ý nghĩa là: Kéo xén cỏ (dụng cụ cầm tay).
Ý nghĩa của 刈草坪刀 khi là Danh từ
✪ Kéo xén cỏ (dụng cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刈草坪刀
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 刈 草
- cắt cỏ
- 这座 房子 有半 英亩 草坪
- Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 我 轻轻 卧 在 草坪 上
- Tôi nhẹ nhàng nằm trên bãi cỏ.
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 我 摔倒 在 草坪 上
- Tôi ngã trên bãi cỏ.
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
- 孩子 们 在 草坪 上 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 夏日 的 黄昏 人们 都 喜欢 到 这块 草坪 上 乘凉
- Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.
- 你 妈 还 真 喜欢 薰衣草
- Mẹ bạn thích hoa oải hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刈草坪刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刈草坪刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
刈›
坪›
草›