切望 qièwàng

Từ hán việt: 【thiết vọng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "切望" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết vọng). Ý nghĩa là: háo hức dự đoán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 切望 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 切望 khi là Động từ

háo hức dự đoán

to eagerly anticipate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切望

  • - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - 是不是 shìbúshì 迪克 díkè · 切尼 qiēní

    - Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.

  • - 伯母 bómǔ 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Nụ cười của bác gái thân thiện.

  • - 希望 xīwàng 我们 wǒmen néng 长久 chángjiǔ 合作 hézuò

    - Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.

  • - 希望 xīwàng 一切 yīqiè 事物 shìwù 美好 měihǎo 可爱 kěài

    - Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.

  • - 爸爸 bàba 饮着 yǐnzhe 殷切期望 yīnqièqīwàng

    - Bố tôi ôm đầy sự kỳ vọng sâu sắc.

  • - 希望 xīwàng 一切 yīqiè 遂意 suìyì

    - Tôi hy vọng mọi thứ như ý.

  • - 希望綦切 xīwàngqíqiè

    - vô cùng hi vọng.

  • - 热切 rèqiè de 愿望 yuànwàng

    - nguyện vọng khẩn thiết.

  • - 殷切 yīnqiè de 期望 qīwàng

    - kỳ vọng tha thiết.

  • - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

  • - 急切 jíqiè 盼望 pànwàng 成功 chénggōng

    - thiết tha mong đợi thành công.

  • - 恳切地 kěnqièdì 希望 xīwàng dào 大家 dàjiā de 帮助 bāngzhù

    - tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.

  • - 单纯 dānchún 希望 xīwàng 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.

  • - 大家 dàjiā 切望 qièwàng 事情 shìqing 能变 néngbiàn hǎo

    - Mọi người rất nóng lòng mong mọi việc tốt lên.

  • - 玛丽和 mǎlìhé 热切 rèqiè 盼望 pànwàng 晚会 wǎnhuì de 举行 jǔxíng

    - Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.

  • - 迫切希望 pòqièxīwàng néng 变成 biànchéng 开创者 kāichuàngzhě ér 不是 búshì 跟随者 gēnsuízhě

    - Tôi rất muốn trở thành nhà sáng lập thay vì người đi sau.

  • - 切望 qièwàng néng 早点 zǎodiǎn 回家 huíjiā

    - Cô ấy rất nóng lòng có thể về nhà sớm.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 切望

Hình ảnh minh họa cho từ 切望

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao