Đọc nhanh: 切望 (thiết vọng). Ý nghĩa là: háo hức dự đoán.
Ý nghĩa của 切望 khi là Động từ
✪ háo hức dự đoán
to eagerly anticipate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切望
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 爸爸 饮着 殷切期望
- Bố tôi ôm đầy sự kỳ vọng sâu sắc.
- 我 希望 一切 遂意
- Tôi hy vọng mọi thứ như ý.
- 希望綦切
- vô cùng hi vọng.
- 热切 的 愿望
- nguyện vọng khẩn thiết.
- 殷切 的 期望
- kỳ vọng tha thiết.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 急切 地 盼望 成功
- thiết tha mong đợi thành công.
- 恳切地 希望 得 到 大家 的 帮助
- tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
- 他 单纯 希望 一切顺利
- Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.
- 大家 切望 事情 能变 好
- Mọi người rất nóng lòng mong mọi việc tốt lên.
- 玛丽和 我 热切 盼望 晚会 的 举行
- Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.
- 我 迫切希望 能 变成 个 开创者 而 不是 跟随者
- Tôi rất muốn trở thành nhà sáng lập thay vì người đi sau.
- 她 切望 能 早点 回家
- Cô ấy rất nóng lòng có thể về nhà sớm.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
望›