Đọc nhanh: 切块 (thiết khối). Ý nghĩa là: cắt thành nhiều miếng, cắt miếng.
Ý nghĩa của 切块 khi là Động từ
✪ cắt thành nhiều miếng
to cut into pieces
✪ cắt miếng
切成片状的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切块
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 切切 请求
- khẩn thiết thỉnh cầu.
- 战士 求战 心切
- các chiến sĩ nóng lòng mong được tham gia chiến đấu.
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 妈妈 把 肉 切成 块儿
- Mẹ cắt thịt ra thành miếng.
- 那 肿块 根本 切不掉
- Khối u không hoạt động được.
- 她 把 土豆 切成 了 小块
- Cô ấy đã cắt khoai tây thành những miếng nhỏ.
- 爸爸 切分 这块 西瓜
- Bố cắt miếng dưa hấu này.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
块›