Đọc nhanh: 分贝计 (phân bối kế). Ý nghĩa là: Đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben).
Ý nghĩa của 分贝计 khi là Danh từ
✪ Đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分贝计
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 按照 百分比 计算
- tính theo tỉ lệ phần trăm
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 这个 分厂 计划 脱离 总厂 , 另起炉灶
- kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.
- 我们 将 向 各位 介绍 分身 的 设计者
- Tôi muốn giới thiệu với bạn kiến trúc sư của Myclone.
- 这是 一个 分形 设计
- Đó là một thiết kế fractal.
- 符节 的 设计 十分 精美
- Thiết kế của phù tiết rất tinh xảo.
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 贵府 的 设计 十分 独特
- Thiết kế của quý phủ rất độc đáo.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分贝计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分贝计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
计›
贝›