Đọc nhanh: 分类广告 (phân loại quảng cáo). Ý nghĩa là: Rao vặt.
Ý nghĩa của 分类广告 khi là Động từ
✪ Rao vặt
以生活实用信息为主,满足大众日常生活需求。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分类广告
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 广场 十分 敞阔
- Quảng trường rất rộng lớn.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 检举人 已 向 警方 告发 他 ( 是 恐怖分子 )
- Người tố cáo đã tố giác anh ta với cảnh sát (là một kẻ khủng bố).
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 科学 门类 很 广泛
- Các ngành khoa học rất đa dạng.
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 节日 的 广场 装扮 得分 外 美丽
- quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分类广告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分类广告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
告›
广›
类›