Đọc nhanh: 分格坝 (phân các bá). Ý nghĩa là: đập chia ô.
Ý nghĩa của 分格坝 khi là Danh từ
✪ đập chia ô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分格坝
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 他 对 自己 过分 严格
- Anh ấy quá mức nghiêm khắc với bản thân.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 只 需要 25 分 就 可以 及格
- Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 这 人 性格 十分 琐
- Người này tính cách rất xấu xa.
- 表孙 性格 十分 活泼
- Cháu họ tính cách rất hoạt bát.
- 她 的 性格 十分 干脆
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 舍妹 性格 十分 活泼
- Em gái tôi tính cách rất hoạt bát.
- 此次 铨选 十分 严格
- Lần tuyển chọn này rất nghiêm khắc.
- 他 只 差 五分 就 及格 了
- Anh ấy chỉ thiếu 5 điểm nữa là đạt.
- 小分队 的 成员 都 经过 严格 挑选 的
- Những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.
- 他 性格 十分 蛮
- Tính cách của anh ấy rất thô bạo.
- 村民 性格 十分 淳厚
- Tính cách dân làng rất mộc mạc.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
- 他 的 衣着 风格 显得 十分 自信
- Anh ấy ăn mặc rất tự tin.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分格坝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分格坝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
坝›
格›