Đọc nhanh: 凹岸 (ao ngạn). Ý nghĩa là: bờ lõm.
Ý nghĩa của 凹岸 khi là Danh từ
✪ bờ lõm
concave bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹岸
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 河口 口岸
- cửa khẩu quốc tế Hà Khẩu
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 澜涛 拍打着 岸边
- Sóng đánh vào bờ biển.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 拢岸
- áp sát bờ.
- 船 在 靠岸
- Thuyền đang cập bờ.
- 惊涛拍岸
- sóng lớn đập vào bờ.
- 洞庭湖 沿岸
- ven bờ Động Đình Hồ
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 海浪 摧 堤岸
- Sóng biển phá hủy bờ đê.
- 小船 傍 了 岸
- Con thuyền nhỏ đã cập bến.
- 身材 魁岸
- thân thể cường tráng.
- 口岸 城市
- bến cảng thành phố.
- 他 上岸 了
- Anh ấy lên bờ rồi.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凹岸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凹岸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凹›
岸›