凭信 píngxìn

Từ hán việt: 【bằng tín】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凭信" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bằng tín). Ý nghĩa là: tin tưởng; tin cậy; tin. Ví dụ : - 。 không

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凭信 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tin tưởng; tin cậy; tin

信赖;相信

Ví dụ:
  • - 不足 bùzú 凭信 píngxìn

    - không

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭信

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - gěi 哥哥 gēge xiě le 一封 yīfēng 回信 huíxìn

    - viết thơ hồi âm cho anh trai.

  • - 邮票 yóupiào jiāo zài 信上 xìnshàng

    - Anh ấy mang tem dán lên thư.

  • - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - gěi 妈妈 māma 写信 xiěxìn

    - Anh ấy viết thư cho mẹ.

  • - 信念 xìnniàn 弥坚 míjiān 志愈 zhìyù gāo

    - Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.

  • - 笃信 dǔxìn 佛教 fójiào

    - hết lòng tin theo Phật Giáo

  • - 信心 xìnxīn 愈发 yùfā 弥坚 míjiān

    - Lòng tin càng thêm vững chắc.

  • - 最近 zuìjìn 开始 kāishǐ 信佛 xìnfó

    - Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.

  • - 他们 tāmen 信仰 xìnyǎng le 佛教 fójiào

    - Họ đã tôn thờ Phật giáo.

  • - 信众 xìnzhòng zài 私人 sīrén 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì 念诵 niànsòng 佛经 fójīng 交流 jiāoliú 佛学 fóxué

    - Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo

  • - 明信片 míngxìnpiàn ér

    - tấm bưu thiếp.

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - 信托 xìntuō

    - cửa hàng ký gửi

  • - 别信 biéxìn 那个 nàgè 托儿 tuōér

    - Đừng tin tên cò mồi đó.

  • - 会进 huìjìn 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng de

    - Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?

  • - 不足 bùzú 凭信 píngxìn

    - không

  • - 信用证 xìnyòngzhèng píng 汇票 huìpiào 付款 fùkuǎn

    - Thanh toán thông qua hóa đơn dựa trên thư tín dụng.

  • - 接收 jiēshōu 信息 xìnxī le ma

    - Bạn đã nhận thông tin chưa?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凭信

Hình ảnh minh họa cho từ 凭信

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凭信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Bẵng
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGHN (人土竹弓)
    • Bảng mã:U+51ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao