Đọc nhanh: 减摇鳍 (giảm dao kì). Ý nghĩa là: chất ổn định chống lật, bộ ổn định vây (trong tàu).
Ý nghĩa của 减摇鳍 khi là Danh từ
✪ chất ổn định chống lật
anti-roll stabilizer
✪ bộ ổn định vây (trong tàu)
fin stabilizer (in ships)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减摇鳍
- 加减 号
- dấu cộng và dấu trừ.
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 核减 经费
- giảm kinh phí sau khi hạch toán xong..
- 她 宁可 不 吃饭 , 也 要 减肥
- Cô ấy thà không ăn cũng phải giảm cân.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 安慰 能够 减轻 痛苦
- Sự an ủi có thể giảm bớt nỗi đau.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 棉铃 在 风中 轻轻 摇
- Quả bông non rung nhẹ trong gió.
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 她 点头 , 继而 摇头
- Cô ấy gật đầu, sau đó lắc đầu.
- 数量 在 慢慢 减少
- Số lượng đang từ từ giảm bớt.
- 减少 撂荒 面积
- giảm bớt diện tích bỏ hoang.
- 工资 无端 被克减 了
- Lương bị giảm một cách vô cớ.
- 工资 减少 , 为此 他 找 了 新 工作
- Lương bị giảm, nên là anh ấy tìm công việc mới.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 减摇鳍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 减摇鳍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm减›
摇›
鳍›