凉台 liángtái

Từ hán việt: 【lương thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凉台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lương thai). Ý nghĩa là: ban công; sân phơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凉台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凉台 khi là Danh từ

ban công; sân phơi

可供乘凉的阳台或晒台

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉台

  • - 穿着 chuānzhe 扎靠 zhākào 上台 shàngtái

    - Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.

  • - 台上 táishàng de bèi rén 起来 qǐlai le

    - Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.

  • - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • - 贪图 tāntú 凉决 liángjué

    - ham muốn sự mát mẻ

  • - 凉拌 liángbàn 粉皮 fěnpí

    - phở chua ngọt.

  • - 一片 yīpiàn 荒凉 huāngliáng

    - một vùng hoang vắng

  • - 望台 wàngtái 兄多加 xiōngduōjiā 指点 zhǐdiǎn

    - Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.

  • - 这位 zhèwèi 兄台 xiōngtái 太过分 tàiguòfèn le

    - Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.

  • - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • - 矜持 jīnchí 地站 dìzhàn zài 舞台 wǔtái shàng

    - Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.

  • - 黄瓜 huángguā zuò 凉拌 liángbàn

    - Tôi bào dưa chuột làm nộm.

  • - dēng zài 窗台 chuāngtái 儿上 érshàng 玻璃 bōlí

    - Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.

  • - 两手 liǎngshǒu 冻得 dòngdé 冰凉 bīngliáng

    - hai tay lạnh cóng

  • - 冰凉 bīngliáng de 酸梅汤 suānméitāng

    - nước ô mai lạnh ngắt

  • - 一台 yītái

    - Một buổi kịch.

  • - 戏已 xìyǐ 开台 kāitái

    - kịch đã bắt đầu.

  • - 这台 zhètái xiǎo 空调 kōngtiáo 一点 yìdiǎn 凉快 liángkuài

    - Cái điều hòa nhỏ này không mát chút nào.

  • - fàn 放在 fàngzài 台上 táishàng 免得 miǎnde liáng le

    - để cơm trên nóc lò, để đừng bị nguội.

  • - 我们 wǒmen 阳台 yángtái 凉快 liángkuài 一下 yīxià

    - Chúng ta ra ban công hóng mát một chút đi.

  • - 药品 yàopǐn yào 放置 fàngzhì 阴凉处 yīnliángchù

    - Thuốc nên để nơi thoáng mát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凉台

Hình ảnh minh họa cho từ 凉台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凉台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMYRF (戈一卜口火)
    • Bảng mã:U+51C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao