Đọc nhanh: 净手 (tịnh thủ). Ý nghĩa là: rửa tay, đi rửa tay; đi vệ sinh (lời nói uyển chuyển). Ví dụ : - 净一净手。 rửa tay một chút.. - 净净手。 rửa tay một chút.
Ý nghĩa của 净手 khi là Động từ
✪ rửa tay
洗手
- 净一 净手
- rửa tay một chút.
- 净 净手
- rửa tay một chút.
✪ đi rửa tay; đi vệ sinh (lời nói uyển chuyển)
婉辞,指排泄大小便
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净手
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 净 净手
- rửa tay một chút.
- 他 把手 净得 很 干净
- Anh ấy rửa tay sạch sẽ.
- 净一 净手
- rửa tay một chút.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
手›