Đọc nhanh: 净心修身 (tịnh tâm tu thân). Ý nghĩa là: có một trái tim không phiền muộn và cư xử có đạo đức (thành ngữ).
Ý nghĩa của 净心修身 khi là Thành ngữ
✪ có một trái tim không phiền muộn và cư xử có đạo đức (thành ngữ)
to have an untroubled heart and behave morally (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净心修身
- 有 你 在 身边 , 我 感觉 很 安心
- Có em bên cạnh, anh cảm thấy rất yên tâm.
- 修长 身材
- thân hình thon dài
- 操心 过度 对 身体 不好
- Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.
- 他 在 山上 净身
- Anh ấy thanh tịnh ở trên núi.
- 我 希望 心灵 净化
- Tôi hy vọng tâm hồn được thanh tịnh.
- 维修中心
- trung tâm bảo trì.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 你 放心 , 包在 我 身上
- Bạn yên tâm, cứ để tôi lo.
- 僧 人们 在 禅坛 上 静心 修行
- Các nhà sư tu hành tĩnh tâm trên đàn thiền.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 古人 注重 修身
- Người xưa chú trọng tu thân.
- 身心 疲惫 时 需要 休息
- Khi thể xác và tinh thần mệt mỏi, cần nghỉ ngơi.
- 散步 以 放松 身心
- Đi bộ để thư giãn.
- 他 一心 修道
- Anh ấy một lòng tu đạo.
- 晨兴 锻炼 , 有益 身心
- Dậy sớm tập luyện có lợi cho sức khỏe.
- 健康 饮食 对 身心 有益
- Chế độ ăn uống lành mạnh có lợi cho cơ thể và tinh thần.
- 她 的 身心状态 越来越 好
- Tình trạng thể xác và tinh thần của cô ấy ngày càng tốt.
- 这个 宾馆 修得 很 干净
- Khách sạn này sửa rất sạch sẽ.
- 身上 穿 得 干净利落
- ăn mặc sạch sẽ, gọn gàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净心修身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净心修身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
净›
⺗›
心›
身›