Đọc nhanh: 况乎 (huống hồ). Ý nghĩa là: há rằng.
Ý nghĩa của 况乎 khi là Liên từ
✪ há rằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 况乎
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 情况 肯定 对 我们 有利
- Tình hình chắc chắn có lợi cho chúng ta .
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 合乎 要求
- hợp yêu cầu
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 每次 你 在乎
- Mỗi khi bạn quan tâm
- 套近乎
- thắt chặt quan hệ.
- 近况 如何
- tình hình gần đây như thế nào?
- 洎 乎 近世
- cho đến thời gần đây.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 合乎 事实
- hợp với thực tế
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 情况 变得 很 紧迫
- Tình hình trở nên rất cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 况乎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 况乎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
况›