Đọc nhanh: 冰盖 (băng cái). Ý nghĩa là: dải băng.
Ý nghĩa của 冰盖 khi là Danh từ
✪ dải băng
ice sheet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰盖
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 捂紧 这个 盖子
- Đậy nắp này thật chặt.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 冬天 时 湖面 上 覆盖 着 冰
- Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰盖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
盖›