冰盖 bīng gài

Từ hán việt: 【băng cái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冰盖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (băng cái). Ý nghĩa là: dải băng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冰盖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冰盖 khi là Danh từ

dải băng

ice sheet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰盖

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 滑冰 huábīng

    - Em gái tôi đang học trượt băng.

  • - 不过 bùguò shì zài 欲盖弥彰 yùgàimízhāng

    - Anh ấy giấu đầu hở đuôi.

  • - wán 冰火 bīnghuǒ dǎo de hǎo 时候 shíhou

    - Một thời điểm tốt cho lửa và băng.

  • - 地上 dìshàng 有凌冰 yǒulíngbīng ya

    - Trên mặt đất có băng.

  • - 那首歌 nàshǒugē 真盖 zhēngài

    - Bài hát kia hay thật đó.

  • - 屈平 qūpíng 之作 zhīzuò 离骚 lísāo 》 , gài 自怨 zìyuàn shēng

    - tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.

  • - 尘埃 chénāi 覆盖 fùgài le 桌面 zhuōmiàn

    - Bụi phủ kín mặt bàn.

  • - 跌倒 diēdǎo shí 擦破 cāpò le 膝盖 xīgài

    - Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.

  • - 冰面 bīngmiàn shàng de 摩擦力 mócālì 很小 hěnxiǎo

    - Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.

  • - 两手 liǎngshǒu 冻得 dòngdé 冰凉 bīngliáng

    - hai tay lạnh cóng

  • - 手脚 shǒujiǎo 冻得 dòngdé 冰冷 bīnglěng

    - chân tay rét cóng

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - Ở đây có một cái mai rùa.

  • - 冷冰冰 lěngbīngbīng de 石凳 shídèng

    - lạnh ngắt như ghế đá.

  • - 捂紧 wǔjǐn 这个 zhègè 盖子 gàizi

    - Đậy nắp này thật chặt.

  • - 两层 liǎngcéng bīng 覆盖 fùgài 地面 dìmiàn

    - Hai lớp băng phủ trên mặt đất.

  • - 冬天 dōngtiān shí 湖面 húmiàn shàng 覆盖 fùgài zhe bīng

    - Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.

  • - xiǎng 我们 wǒmen 可以 kěyǐ chī 冰沙 bīngshā

    - Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冰盖

Hình ảnh minh họa cho từ 冰盖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao