Đọc nhanh: 冰河 (băng hà). Ý nghĩa là: băng hà; sông băng.
Ý nghĩa của 冰河 khi là Danh từ
✪ băng hà; sông băng
结冰的河流;冰川
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰河
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河汊
- nhánh sông.
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 浚河
- khơi sông.
- 河沿
- ven sông
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 河里 的 冰 慢慢 开 了
- Băng trong sông đang tan dần.
- 河里 的 冰 开始 融化 了
- Băng trên sông bắt đầu tan chảy.
- 河上 的 冰 已经 禁得住 人 走 了
- băng đóng trên sông có thể chịu nổi người đi qua.
- 河面上 结了 冰
- Mặt sông kết thành băng.
- 河里 的 冰块 叉 住 了
- Tảng băng trên sông bị kẹt lại rồi.
- 河里 刚凿通 的 冰窟窿 又 冻 严实 了
- lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
河›