Đọc nhanh: 冰景 (băng ảnh). Ý nghĩa là: cảnh băng (thường chỉ cảnh ở Bắc Cực và Nam Cực), đồ làm bằng băng; tác phẩm nghệ thuật làm bằng băng.
Ý nghĩa của 冰景 khi là Danh từ
✪ cảnh băng (thường chỉ cảnh ở Bắc Cực và Nam Cực)
由冰组成的风景,特指南北极风景
✪ đồ làm bằng băng; tác phẩm nghệ thuật làm bằng băng
用冰做原料的造型艺术品,如冰灯、冰花、冰盆景等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 这 风景 多美 啊 !
- Cảnh quan này đẹp biết bao!
- 啊 , 风景 太美 了 !
- Ồ, cảnh đẹp quá!
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 最 壮美 的 景色
- Cảnh sắc cực kỳ tráng lệ.
- 老景 堪怜
- tuổi già đáng thương.
- 旅游景点 展示 冰灯
- Điểm du lịch trưng bày băng đăng.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
景›