Đọc nhanh: 军曹鱼 (quân tào ngư). Ý nghĩa là: cá bớp hoặc cá vua đen (Rachycentron canadum).
Ý nghĩa của 军曹鱼 khi là Danh từ
✪ cá bớp hoặc cá vua đen (Rachycentron canadum)
cobia or black kingfish (Rachycentron canadum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军曹鱼
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军曹鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军曹鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
曹›
鱼›