Đọc nhanh: 再赛 (tái tái). Ý nghĩa là: một trận play-off, phát lại (trận đấu thể thao).
Ý nghĩa của 再赛 khi là Danh từ
✪ một trận play-off
a play-off
✪ phát lại (trận đấu thể thao)
a replay (of sports match)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再赛
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 你 相信 吧 我们 再来 个 轮滑 比赛
- Bạn hãy tin đi chúng ta hãy có một cuộc thi trượt patin khác
- 他 再也 没 参加 过 比赛
- Anh ấy đã không còn tham gia các cuộc thi nữa.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
赛›