Đọc nhanh: 再制盐 (tái chế diêm). Ý nghĩa là: muối tinh.
Ý nghĩa của 再制盐 khi là Danh từ
✪ muối tinh
refined salt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再制盐
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 妈妈 , 再见
- Chào tạm biệt mẹ!
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 炒菜 时 再 饶点 盐
- Khi xào rau hãy cho thêm chút muối.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 你 得 坚决 制止 他 再见 她
- Bạn phải kiên quyết ngăn cản anh ấy gặp lại cô ấy.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再制盐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再制盐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
制›
盐›