Đọc nhanh: 册页 (sách hiệt). Ý nghĩa là: tranh tờ.
Ý nghĩa của 册页 khi là Danh từ
✪ tranh tờ
分页装裱的字画也作册叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 册页
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 她 轻轻 按住 了 书页
- Cô ấy nhẹ nhàng ấn giữ trang sách.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 记事 册
- sổ ghi việc.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 她 喜欢 收藏 相册
- Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 这 本书 不过 两百 页
- Cuốn sách này chỉ có hai trăm trang.
- 这 本书 一百 页 出头
- Cuốn sách này hơn một trăm trang.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 清抄 两份 , 一份 上报 , 一份 留 做 底册
- sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.
- 全份 表册
- sổ kê khai hoàn chỉnh.
- 画册 中 的 每 一页 都 很 精彩
- Mỗi trang trong tập tranh đều rất xuất sắc.
- 我 希望 以下 几页 图表 能 一目了然
- Tôi hy vọng các biểu đồ trên các trang sau có thể vừa xem hiểu ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 册页
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 册页 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
页›