Hán tự: 冀
Đọc nhanh: 冀 (kí.ký). Ý nghĩa là: hy vọng; mong muốn; mong mỏi; kỳ vọng, Ký (tên khác của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc); ký, họ Ký. Ví dụ : - 希冀。 kỳ vọng.. - 冀其成功。 hy vọng sẽ thành công.
Ý nghĩa của 冀 khi là Từ điển
✪ hy vọng; mong muốn; mong mỏi; kỳ vọng
希望;希图
- 希冀
- kỳ vọng.
- 冀其 成功
- hy vọng sẽ thành công.
✪ Ký (tên khác của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc); ký
河北的别称
✪ họ Ký
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冀
- 冀其 成功
- hy vọng sẽ thành công.
- 希冀
- kỳ vọng.
Hình ảnh minh họa cho từ 冀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冀›