养鱼缸 yǎng yúgāng

Từ hán việt: 【dưỡng ngư ang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "养鱼缸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dưỡng ngư ang). Ý nghĩa là: bể nuôi cá, bể cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 养鱼缸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 养鱼缸 khi là Danh từ

bể nuôi cá

aquarium

bể cá

fish tank

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养鱼缸

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • - 妈妈 māma zài 蒸鱼 zhēngyú

    - Mẹ đang hấp cá.

  • - 他片 tāpiàn 鱼肉 yúròu piàn

    - Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.

  • - 水缸 shuǐgāng pèng 咣当 guāngdāng a

    - ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.

  • - 养兵千日 yǎngbīngqiānrì 用兵一时 yòngbīngyīshí

    - nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.

  • - 村子 cūnzi 家家 jiājiā 喂猪 wèizhū 养鸡 yǎngjī

    - trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.

  • - 养花 yǎnghuā qiào ràng 花常艳 huāchángyàn

    - Bí quyết trồng hoa khiến hoa luôn tươi đẹp.

  • - 养鱼池 yǎngyúchí

    - ao nuôi cá.

  • - 放养 fàngyǎng 草鱼 cǎoyú

    - thả nuôi cá trắm cỏ

  • - xiǎo 鱼缸 yúgāng ér

    - chậu cá cảnh

  • - 没有 méiyǒu 鱼缸 yúgāng

    - Tôi không có bể cá.

  • - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • - 这个 zhègè 池塘 chítáng 放养 fàngyǎng 很多 hěnduō

    - ao này nuôi rất nhiều cá.

  • - 感觉 gǎnjué 骨盆 gǔpén 那里 nàlǐ 好像 hǎoxiàng 有个 yǒugè 鱼缸 yúgāng

    - Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.

  • - 金鱼缸 jīnyúgāng 放在 fàngzài 露天 lùtiān

    - bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .

  • - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • - 家养 jiāyǎng 很多 hěnduō 三文鱼 sānwényú

    - Nhà tôi nuôi rất nhiều cá hồi.

  • - 家里 jiālǐ yǎng 几条 jǐtiáo 鲨鱼 shāyú

    - Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?

  • - 妈妈 māma zuò le 一道 yīdào

    - Mẹ tôi đã làm một món cá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 养鱼缸

Hình ảnh minh họa cho từ 养鱼缸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 养鱼缸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao