Đọc nhanh: 具累式桥 (cụ luỹ thức kiều). Ý nghĩa là: cầu ben-lây.
Ý nghĩa của 具累式桥 khi là Danh từ
✪ cầu ben-lây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具累式桥
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 你 太累 了 , 该 松一松 了
- Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 新式 农具
- nông cụ kiểu mới
- 家具 老式
- đồ đạc kiểu cũ.
- 新式 农具 使唤 起来 很得 劲儿
- những nông cụ mới này dùng rất thích.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 有 了 新式 农具 , 干活 又 轻巧 , 出活 又 快
- có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
- 他们 喜欢 现代 家具 的 样式
- Họ thích kiểu dáng của đồ nội thất hiện đại.
- 这个 家具 的 样式 很 经典
- Kiểu dáng của đồ nội thất này rất cổ điển.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 具累式桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 具累式桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
式›
桥›
累›