Đọc nhanh: 兴灭继绝 (hưng diệt kế tuyệt). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để khôi phục cái gì đó đã bị phá hủy hoặc bị lãng quên, (văn học) khôi phục trạng thái và hồi sinh các gia đình cũ (thành ngữ).
Ý nghĩa của 兴灭继绝 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) để khôi phục cái gì đó đã bị phá hủy hoặc bị lãng quên
fig. to restore sth that has been destroyed or forgotten
✪ (văn học) khôi phục trạng thái và hồi sinh các gia đình cũ (thành ngữ)
lit. to restore the state and revive old families (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴灭继绝
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 灭绝人性 的 暴行
- hành động man rợ không còn chút tính người.
- 污染 导致 了 鱼类 灭绝
- Ô nhiễm đã dẫn đến cá tuyệt chủng.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 这些 习俗 已经 灭绝 了
- Những phong tục này đã biến mất.
- 我们 应该 竭尽全力 挽救 濒于 灭绝 的 生物
- Chúng ta nên cố gắng hết sức để cứu sống các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 生意兴隆 , 顾客 络绎不绝
- Công việc kinh doanh phát đạt, khách hàng đến rất đông.
- 恐龙 已经 完全 灭绝 了
- Khủng long đã hoàn toàn tuyệt chủng.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
- 这 类 文化 已经 灭绝 了
- Nền văn hóa này đã biến mất rồi.
- 古代文明 已经 灭绝 了
- Nền văn minh cổ đại đã biến mất rồi.
- 太古 的 生物 已经 灭绝 了
- Các sinh vật thời cổ đại đã tuyệt chủng.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兴灭继绝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兴灭继绝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
灭›
绝›
继›