Đọc nhanh: 关关难过,关关过 (quan quan nan quá quan quan quá). Ý nghĩa là: gặp rất nhiều khó khăn nhưng vượt qua.
Ý nghĩa của 关关难过,关关过 khi là Thành ngữ
✪ gặp rất nhiều khó khăn nhưng vượt qua
to meet with great difficulties but pull through
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关关难过,关关过
- 这关 难过 但 他 不 放弃
- Cửa ải này khó, nhưng anh ấy không bỏ cuộc.
- 我们 一起 渡过难关
- Chúng ta cùng nhau vượt qua khó khăn.
- 大家 助 她 渡过难关
- Mọi người giúp cô ấy vượt qua khó khăn.
- 我会 陪伴 你 度过难关
- Tôi sẽ ở bên bạn vượt qua khó khăn.
- 她 生性 乐观 有助 於 她 渡过难关
- Tính cách lạc quan của cô ấy giúp cô ấy vượt qua khó khăn.
- 朋友 们 翼助 我 度过难关
- Bạn bè giúp tôi vượt qua khó khăn.
- 经过 许多 波折 , 总算 闯过 了 这一关
- qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này
- 只有 大家 同心协力 , 才能 渡过难关
- chỉ cần mọi người đồng tâm hiệp lực mới có thể vượt qua khó khăn.
- 英雄难过 美人关
- anh hùng nan quá mỹ nhân quan; anh hùng khó qua cửa ải người đẹp.
- 让 我们 每个 人 献出 一份 爱心 帮助 灾区 人民 渡过难关
- Mỗi chúng ta hãy thể hiện tình yêu thương của mình để giúp đỡ đồng bào vùng bị thiên tai vượt qua khó khăn.
- 我们 从没 聊过 天儿 , 只是 工作 关系
- Chúng tôi chưa bao giờ nói chuyện với nhau, chỉ là mối quan hệ công việc.
- 关于 他 的 过去 , 我 不 清楚
- Về quá khứ của anh ấy, tôi không rõ.
- 我 从未 与 她 发生 过 性关系 , 而 这 是 事实
- Trước tới nay tôi và cô ấy chưa từng đi quá giới hạn, đây là sự thật.
- 亏得 厂里 帮助 我 , 才 度过 了 难 关
- may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.
- 过境 人员 未经 海关 批准 , 不得 将 其 所 带 物品 留在 境内
- Nhân viên quá cảnh không được để đồ đạc trong lãnh thổ mà không có sự chấp thuận của hải quan.
- 我们 度过 了 此次 难关
- Chúng tôi đã vượt qua cửa ải này.
- 她们 成功 地 度过 了 难关
- Họ đã thành công vượt qua khó khăn.
- 这笔 钱 足够 他 度过难关 了
- Số tiền này đủ để anh ta vượt qua khó khăn rồi.
- 关于 她 的 过去 , 她 说 了 些 谎话
- Cô ấy đã nói dối chút về quá khứ trước đây.
- 他 过来 了 生活 中 的 难关
- Anh ấy đã vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关关难过,关关过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关关难过,关关过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
过›
难›