Đọc nhanh: 党员 (đảng viên). Ý nghĩa là: đảng viên. Ví dụ : - 预备党员转正。 Những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức.
Ý nghĩa của 党员 khi là Danh từ
✪ đảng viên
政党的成员,在中国特指中国共产党的成员
- 预备党员 转正
- Những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党员
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 在野党
- đảng không nắm quyền
- 党员 担当 先锋
- Đảng viên chịu trách nhiệm tiên phong.
- 党员 们 在 党 旗下 宣誓
- Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 预备党员 转正
- Những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức.
- 我 不是 党员 , 我 是 群众
- Tôi không phải là Đảng viên, tôi là quần chúng.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
- 莎拉 · 佩林 于 得 州 会见 党内 成员
- Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas
- 老板 党 了 那个 员工
- Ông chủ bao che cho nhân viên đó.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 党员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 党员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm党›
员›