Đọc nhanh: 光滑剂 (quang hoạt tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để làm nhẵn.
Ý nghĩa của 光滑剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm để làm nhẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光滑剂
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 这个 球 的 球面 很 光滑
- Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 牛皮纸 的 正面 比较 光滑
- mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
- 瓶壁 很 光滑 呢
- Thành chai rất trơn.
- 桦树 有 光滑 的 皮 和 细长 的 枝
- Cây bạch dương có vỏ mịn và cành mảnh mai.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 这种 茄子 很 光滑
- Loại cà này rất bóng mượt.
- 那块革 很 光滑
- Mảnh da đó rất mịn.
- 她 的 肌肤 很 光滑
- Làn da của cô ấy rất mịn màng.
- 她 的 皮肤 像 缎子 一样 光滑
- Da cô ấy mịn như sa tanh.
- 婴儿 的 皮肤 很 光滑
- Làn da của em bé rất mịn màng.
- 他 的 皮肤 很 光滑
- Da của anh ấy rất mịn màng.
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光滑剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光滑剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
剂›
滑›