Đọc nhanh: 除味剂 (trừ vị tễ). Ý nghĩa là: Chất khử mùi.
Ý nghĩa của 除味剂 khi là Danh từ
✪ Chất khử mùi
除味剂的除味原理是存在于高湿度(95-100%)空气或水中的恶臭粒子被水分子被膜所包围着,此时脱臭必须破坏水分子的被膜,在将其恶臭粒子捕捉,而干湿的油性粒粒子用于此则效果不佳,脱臭液为天然植物提取液,缩氨酸与酵素成分的复合体,为生物触酶系统。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除味剂
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 厨师 正在 剂 五味
- Đầu bếp đang pha trộn ngũ vị.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 这个 菜 的 味道 很 好
- Mùi vị của món ăn này rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 除味剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 除味剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
味›
除›